Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪnd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

fringing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fringe.

Danh từ

sửa

fringing

  1. Sự đính tua.
  2. Sự viền, sự diềm.

Tham khảo

sửa