Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frimaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
frimaire
Danh từ
sửa
frimaire
Tháng
giá
(tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng Pháp).
Tham khảo
sửa
"
frimaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)