Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪ.dʒəd.li/

Phó từ

sửa

frigidly /ˈfrɪ.dʒəd.li/

  1. Thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm.

Tham khảo

sửa