frifinnelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frifinnelse | frifinnelsen |
Số nhiều | frifinnelser | frifinnelsene |
frifinnelse gđ
Tham khảo
sửa- "frifinnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frifinnelse | frifinnelsen |
Số nhiều | frifinnelser | frifinnelsene |
frifinnelse gđ