Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frifinnelse frifinnelsen
Số nhiều frifinnelser frifinnelsene

frifinnelse

  1. (Luật) Sự tuyên bố vô tội.
    Forsvareren nedla påstand om full frifinnelse.

Tham khảo

sửa