frifinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frifinne |
Hiện tại chỉ ngôi | frifinner |
Quá khứ | frifant |
Động tính từ quá khứ | frifunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
frifinne
Tham khảo
sửa- "frifinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)