Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frieri frieriet
Số nhiều frierier frieria, frieriene

frieri

  1. Sự ngỏ lời cầu hôn.
    Hans frieri var alvorlig ment.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa