Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fricoteurs
/fʁi.kɔ.tœʁ/
fricoteurs
/fʁi.kɔ.tœʁ/

fricoteur

  1. (Thân mật) Kẻ xoay sở ám muội.

Tham khảo

sửa