Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.ka.se/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fricassée
/fʁi.ka.se/
fricassées
/fʁi.ka.se/

fricassée gc /fʁi.ka.se/

  1. Món ragu thịt.
    fricassée de museaux — (thông tục) cái hôn

Tham khảo

sửa