Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛt.fəl/

Tính từ

sửa

fretful /ˈfrɛt.fəl/

  1. Bực bội, cáu kỉnh.
    a fretful baby — chú bé hay quấy

Tham khảo

sửa