fresque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɛsk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fresque /fʁɛsk/ |
fresques /fʁɛsk/ |
fresque gc /fʁɛsk/
- Lối vẽ nề.
- Tranh nề; tranh tường.
- (Nghĩa bóng) Bức tranh.
- une fresque de son temps — vẽ nên bức tranh của thời đại mình
Tham khảo
sửa- "fresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)