fresh-coloured
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɛʃ.ˈkə.lɜːd/
Tính từ
sửafresh-coloured /ˈfrɛʃ.ˈkə.lɜːd/
- Có vẻ hoạt bát, tráng kiện.
Tham khảo
sửa- "fresh-coloured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fresh-coloured /ˈfrɛʃ.ˈkə.lɜːd/