frequency stability
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / stə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửafrequency stability / stə.ˈbɪ.lə.ti/
Tham khảo
sửa- "frequency stability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frequency stability / stə.ˈbɪ.lə.ti/