Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

frequency deviation / ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Độ lệch tần số; độ di tần.

Tham khảo

sửa