Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fremmedpoliti fremmedpolitiet
Số nhiều fremmedpoliti, politier fremmedpolitia, politiene

Danh từ

sửa

fremmedpoliti

  1. Sở di trú, sở xuất nhập cảnh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa