fremmedpoliti
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fremmedpoliti | fremmedpolitiet |
Số nhiều | fremmedpoliti, politier | fremmedpolitia, politiene |
Danh từ
sửafremmedpoliti gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fremmedpoliti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)