Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmeɪ.sᵊn/

Danh từ

sửa

freemason /.ˈmeɪ.sᵊn/

  1. Hội viên hội Tam điểm.

Tham khảo

sửa