Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈrɑɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

free rider / ˈrɑɪ.dɜː/

  1. (Kinh tế học) Người xài chùa; người ăn không.

Tham khảo

sửa