Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fredløs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fredløs
gt
fredløst
Số nhiều
fredløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
fredløs
Không được
pháp luật
bảo vệ
.
I gammel tid ble forbrytere lyst
fredløse
.
Phương ngữ khác
sửa
fredlaus
Tham khảo
sửa
"
fredløs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)