fraternize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræ.tɜː.ˌnɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈfræ.tɜː.ˌnɑɪz] |
Nội động từ
sửafraternize nội động từ /ˈfræ.tɜː.ˌnɑɪz/
Tham khảo
sửa- "fraternize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈfræ.tɜː.ˌnɑɪz] |
fraternize nội động từ /ˈfræ.tɜː.ˌnɑɪz/