frarå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frarå |
Hiện tại chỉ ngôi | frarår |
Quá khứ | frarådde |
Động tính từ quá khứ | frarådd |
Động tính từ hiện tại | — |
frarå
- Khuyên can, khuyên ngăn.
- Jeg vil frarå deg å gjøre dette.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "frarå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)