frankly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræŋ.kli/
Hoa Kỳ | [ˈfræŋ.kli] |
Phó từ
sửafrankly /ˈfræŋ.kli/
- Thẳng thắn, trung thực.
- tell me frankly what's wrong — hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
- frankly, I couldn't care less — thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
- quite frankly, I'm not surprised — hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu
Tham khảo
sửa- "frankly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)