Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å frankere
Hiện tại chỉ ngôi frankerer
Quá khứ frankerte
Động tính từ quá khứ frankert
Động tính từ hiện tại

frankere

  1. Trả bưu phí, dán tem.
    Kan du frankere dette brevet for meg?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa