Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frankenfood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
franken-
+
food
.
Cách phát âm
sửa
enPR
:
frăngk'(ə)n-fo͞od"
IPA
:
/ˈfɹæŋk(ə)nˌfuːd/
Danh từ
sửa
frankenfood
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
frankenfoods
)
(
Thông tục, xúc phạm
)
Thực phẩm
biến đổi
gen
.