Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ franken- + food.

Cách phát âm

sửa
  • enPR: frăngk'(ə)n-fo͞od"
  • IPA: /ˈfɹæŋk(ə)nˌfuːd/

Danh từ

sửa

frankenfood (đếm đượckhông đếm được, số nhiều frankenfoods)

  1. (Thông tục, xúc phạm) Thực phẩm biến đổi gen.