Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɑ̃.kɔ.fil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực francophile
/fʁɑ̃.kɔ.fil/
francophiles
/fʁɑ̃.kɔ.fil/
Giống cái francophile
/fʁɑ̃.kɔ.fil/
francophiles
/fʁɑ̃.kɔ.fil/

francophile /fʁɑ̃.kɔ.fil/

  1. Thân Pháp.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít francophile
/fʁɑ̃.kɔ.fil/
francophile
/fʁɑ̃.kɔ.fil/
Số nhiều francophile
/fʁɑ̃.kɔ.fil/
francophile
/fʁɑ̃.kɔ.fil/

francophile /fʁɑ̃.kɔ.fil/

  1. Người thân Pháp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa