Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frampå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Giới từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Giới từ
sửa
frampå
Ở một
thời gian
nào đó, vào
một lúc
nào đó trong
tương lai
.
frampå
dagen
å slå
frampå
om noe
— Ám chỉ, nói bóng gió về một việc gì.
Phương ngữ khác
sửa
frempå
Tham khảo
sửa
"
frampå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)