Tiếng Na Uy

sửa

Giới từ

sửa

frampå

  1. Ở một thời gian nào đó, vào một lúc nào đó trong tương lai.
    frampå dagen
    å slå frampå om noe — Ám chỉ, nói bóng gió về một việc gì.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa