framholde
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å framholde |
Hiện tại chỉ ngôi | framholder |
Quá khứ | framholdt |
Động tính từ quá khứ | framholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
framholde
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "framholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)