framheve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å framheve |
Hiện tại chỉ ngôi | framhever |
Quá khứ | framheva, framhevet, framhev de |
Động tính từ quá khứ | framheva, framhevet, framhevd |
Động tính từ hiện tại | — |
framheve
- Làm nổi bật.
- De lyse klærne framhever den mørke huden.
- Nhấn mạnh (dùng lời nói).
- å framheve fordelene ved noe
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "framheve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)