Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɛ.zil/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fraisil
/fʁɛ.zil/
fraisil
/fʁɛ.zil/

fraisil /fʁɛ.zil/

  1. Than cháy sót (ở đáy lò), than qua lửa.

Tham khảo

sửa