Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fracturer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁak.ty.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
fracturer
ngoại động từ
/fʁak.ty.ʁe/
Bẻ gãy
, làm
gãy
;
phá vỡ
.
Fracturer
un coffre-fort
— phá vỡ tủ sắt
Tham khảo
sửa
"
fracturer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)