Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo

sửa