fraîchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɛʃ.mɑ̃/
Phó từ
sửafraîchement /fʁɛʃ.mɑ̃/
- Vừa mới.
- Fraîchement arrivé — vừa mới đến
- Lạnh nhạt.
- Être reçu fraîchement — được tiếp đón một cách lạnh nhạt
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mát mẻ.
- Être logé fraîchement — ở mát mẻ
Tham khảo
sửa- "fraîchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)