Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frøken frøkenen, frøkna
Số nhiều frøkner frøknene

frøken gđc

  1. .
    frøken Kari Andersen
    Hun er fremdeles frøken.
  2. Cô giáo.
    Barna fikk ny frøken etter ferien.

Tham khảo

sửa