Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frøken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
frøken
frøkenen
,
frøkna
Số nhiều
frøkner
frøknene
frøken
gđc
Cô
.
frøken
Kari Andersen
Hun er fremdeles
frøken
.
Cô giáo
.
Barna fikk ny
frøken
etter ferien.
Tham khảo
sửa
"
frøken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)