Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁe.tij.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frétillement
/fʁe.tij.mɑ̃/
frétillements
/fʁe.tij.mɑ̃/

frétillement /fʁe.tij.mɑ̃/

  1. Sự quẫy, sự ve vẩy.

Tham khảo

sửa