Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˈskɔr/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fourscore /ˈfɔr.ˈskɔr/

  1. Tám mươi.

Danh từ sửa

fourscore /ˈfɔr.ˈskɔr/

  1. Số tám mươi.
  2. Tuổi thọ tám mươi.

Tham khảo sửa