fourrager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.ʁa.ʒe/
Nội động từ
sửafourrager nội động từ /fu.ʁa.ʒe/
- Lục lọi lung tung.
- Fourrager dans un tiroir — lục lọi ngăn kéo lung tung
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn).
Ngoại động từ
sửafourrager ngoại động từ /fu.ʁa.ʒe/
- Xáo lộn.
- Fourrager des papiers — xáo lộn giấy má
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fourrager /fu.ʁa.ʒe/ |
fourragères /fu.ʁa.ʒɛʁ/ |
Giống cái | fourragère /fu.ʁa.ʒɛʁ/ |
fourragères /fu.ʁa.ʒɛʁ/ |
fourrager /fu.ʁa.ʒe/
- Xem fourrage I
- Production fourragère — sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn)
- Plantes fourragères — cây làm thức ăn vật nuôi
Tham khảo
sửa- "fourrager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)