Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fourgonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fuʁ.ɡɔ.ne/
Nội động từ
sửa
fourgonner
nội động từ
/fuʁ.ɡɔ.ne/
Cởi
lò
.
(
Nghĩa bóng
)
Lục lọi
lung tung
.
Fourgonner
dans une armoire
— lục lọi lung tung trong tủ
Tham khảo
sửa
"
fourgonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)