fourchu
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fuʁ.ʃy/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fourchu /fuʁ.ʃy/ |
fourchus /fuʁ.ʃy/ |
Giống cái | fourchue /fuʁ.ʃy/ |
fourchues /fuʁ.ʃy/ |
fourchu /fuʁ.ʃy/
- Chĩa nhánh, rẽ nhánh.
- Chemin fourchu — đường rẽ nhánh
- Menton fourchu — cằm đôi
- arbre fourchu — (thể dục thể thao) cây chuối (cây xuống đất, hai chân lên trời)
- Faire l’arbre fourchu — trồng cây chuối
Tham khảo sửa
- "fourchu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)