fourbir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁ.biʁ/
Ngoại động từ
sửafourbir ngoại động từ /fuʁ.biʁ/
- Lau cho sáng bóng, đánh bóng.
- Fourbir sa batterie de cuisine — đánh nồi niêu xoong chảo cho sáng bóng
- fourbir ses armes — (nghĩa bóng) cầm vũ khí, chuẩn bị chiến trận
Tham khảo
sửa- "fourbir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)