Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑʊn.dri/

Danh từ

sửa

foundry /ˈfɑʊn.dri/

  1. Lò đúc, xưởng đúc.

Tham khảo

sửa