foultitude
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ful.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foultitude /ful.ti.tyd/ |
foultitude /ful.ti.tyd/ |
foultitude gc /ful.ti.tyd/
- (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Nhiều, đống, lô.
- Donner une foultitude de raisons — đưa ra một đống lý lẽ
Tham khảo
sửa- "foultitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)