Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ful.ti.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
foultitude
/ful.ti.tyd/
foultitude
/ful.ti.tyd/

foultitude gc /ful.ti.tyd/

  1. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Nhiều, đống, .
    Donner une foultitude de raisons — đưa ra một đống lý lẽ

Tham khảo

sửa