Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑʊ.əl.ˈpruːf/

Tính từ sửa

foul-proof /ˈfɑʊ.əl.ˈpruːf/

  1. Không hôi hám.
  2. Không tắc nghẽn.

Tham khảo sửa