foudroyant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fud.ʁwa.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foudroyant /fud.ʁwa.jɑ̃/ |
foudroyants /fud.ʁwa.jɑ̃/ |
Giống cái | foudroyante /fud.ʁwa.jɑ̃t/ |
foudroyantes /fud.ʁwa.jɑ̃t/ |
foudroyant /fud.ʁwa.jɑ̃/
- Như sét đánh, làm choáng người.
- Nouvelle foudroyante — tin như sét đánh
- Regard foudroyant — cái nhìn choáng người
Tham khảo
sửa- "foudroyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)