Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fotpleie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fotpleie
fotpleia
,
fotpleien
Số nhiều
—
—
fotpleie
gđc
(
Y
) Sự
săn sóc
chân
.
Eldre har ofte behov for
fotpleie
.
Tham khảo
sửa
"
fotpleie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)