Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fotpleie fotpleia, fotpleien
Số nhiều

fotpleie gđc

  1. (Y) Sự săn sóc chân.
    Eldre har ofte behov for fotpleie.

Tham khảo

sửa