Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fotograf fotografen
Số nhiều fotografer fotografene

fotograf

  1. Nhiếp ảnh gia, nhà nhiếp ảnh.
    De gikk ril fotograf for å få tatt bryllupsbilde.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa