Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
foto
fotoet
Số nhiều
foto
fotoa
,
fotoene
foto
gđ
Sự, cách,
thuật
chụp hình
,
chụp
ảnh,
nhiếp
ảnh.
Hình
, ảnh
chụp
.
Har du et
foto
av din bror?
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
fotoalbum
gđ
:
Tập
ảnh,
quyển
an-bum
hình
.
Tham khảo
sửa
"
foto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)