Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fotfeste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fotfeste
fotfestet
Số nhiều
fotfeste
,
fotfester
fotfesta
,
fotfestene
fotfeste
gđ
Chỗ
đặt
chân
.
Han gled og mistet
fotfestet
.
Han fikk ikke
fotfeste
og falt utfor stupet.
Tham khảo
sửa
"
fotfeste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)