Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔs.tɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

fosterer /ˈfɔs.tɜ.ːɜː/

  1. Người nuôi nấng.
  2. Người bồi dưỡng.

Tham khảo sửa