fossoyeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.swa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fossoyeur /fɔ.swa.jœʁ/ |
fossoyeurs /fɔ.swa.jœʁ/ |
fossoyeur gđ /fɔ.swa.jœʁ/
- Người đào huyệt.
- (Nghĩa bóng) Người đào mồ chôn.
- Les fossoyeurs d’un régime — những người đào mồ chôn một chế độ
Tham khảo
sửa- "fossoyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)