Tiếng Na UySửa đổi

Danh từSửa đổi

  Xác định Bất định
Số ít fosfor fosforen, fosforet
Số nhiều

fosfor

  1. Chất phốt-pho, lân tinh.
    Fosfor lyser i mørket.

Tham khảoSửa đổi