Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɜː.ˈwɔrn/

Tính từ sửa

forworn /fɜː.ˈwɔrn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) mệt l.

Tham khảo sửa