Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc forvirret
gt forvirret
Số nhiều forvirrede, forvirrete
Cấp so sánh
cao

forvirret

  1. Rối trí, bối rối.
    Hun ble helt forvirret av alt som skjedde.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa