forvirre
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvirre |
Hiện tại chỉ ngôi | forvirrer |
Quá khứ | forvirra, forvirret |
Động tính từ quá khứ | forvirra, forvirret |
Động tính từ hiện tại | — |
forvirre
- Làm rối trí, bối rối.
- Hans oppførsel forvirret meg.
- et forvirrende svar
Tham khảo sửa
- "forvirre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)